疑难 yínán
volume volume

Từ hán việt: 【nghi nan】

Đọc nhanh: 疑难 (nghi nan). Ý nghĩa là: nghi nan; nghi vấn khó xử lý. Ví dụ : - 疑难问题 vấn đề nghi nan. - 疑难杂症(各种病理不明或难治的病)。 bệnh lý phức tạp chưa rõ nguyên nhân và khó điều trị; chứng bệnh khó trị.

Ý Nghĩa của "疑难" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疑难 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghi nan; nghi vấn khó xử lý

有疑问而难于判断或处理的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 疑难问题 yínánwèntí

    - vấn đề nghi nan

  • volume volume

    - 疑难杂症 yínánzázhèng ( 各种 gèzhǒng 病理 bìnglǐ 不明 bùmíng huò 难治 nánzhì de bìng )

    - bệnh lý phức tạp chưa rõ nguyên nhân và khó điều trị; chứng bệnh khó trị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑难

  • volume volume

    - 疑团 yítuán 难解 nánjiě

    - mối hoài nghi khó giải thích.

  • volume volume

    - 疑云难消 yíyúnnánxiāo

    - sự nghi ngờ khó tiêu tan

  • volume volume

    - 疑难问题 yínánwèntí

    - vấn đề nghi nan

  • volume volume

    - 质疑问难 zhìyíwènnàn

    - hỏi vặn; hỏi khó dễ

  • volume volume

    - 质疑问难 zhìyíwènnàn

    - nêu chất vấn

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • volume volume

    - 疑难杂症 yínánzázhèng ( 各种 gèzhǒng 病理 bìnglǐ 不明 bùmíng huò 难治 nánzhì de bìng )

    - bệnh lý phức tạp chưa rõ nguyên nhân và khó điều trị; chứng bệnh khó trị.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng de 疑虑 yílǜ 难以 nányǐ 化解 huàjiě

    - hoài nghi trong lòng khó mà gạt bỏ được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Níng , Yí
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Ngưng , Ngật
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:PKNIO (心大弓戈人)
    • Bảng mã:U+7591
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+8 nét), chuy 隹 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán , Nàn , Nuó
    • Âm hán việt: Nan , Nạn
    • Nét bút:フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EOG (水人土)
    • Bảng mã:U+96BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao