Đọc nhanh: 疑难 (nghi nan). Ý nghĩa là: nghi nan; nghi vấn khó xử lý. Ví dụ : - 疑难问题 vấn đề nghi nan. - 疑难杂症(各种病理不明或难治的病)。 bệnh lý phức tạp chưa rõ nguyên nhân và khó điều trị; chứng bệnh khó trị.
疑难 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghi nan; nghi vấn khó xử lý
有疑问而难于判断或处理的
- 疑难问题
- vấn đề nghi nan
- 疑难杂症 ( 各种 病理 不明 或 难治 的 病 )
- bệnh lý phức tạp chưa rõ nguyên nhân và khó điều trị; chứng bệnh khó trị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑难
- 疑团 难解
- mối hoài nghi khó giải thích.
- 疑云难消
- sự nghi ngờ khó tiêu tan
- 疑难问题
- vấn đề nghi nan
- 质疑问难
- hỏi vặn; hỏi khó dễ
- 质疑问难
- nêu chất vấn
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 疑难杂症 ( 各种 病理 不明 或 难治 的 病 )
- bệnh lý phức tạp chưa rõ nguyên nhân và khó điều trị; chứng bệnh khó trị.
- 心中 的 疑虑 难以 化解
- hoài nghi trong lòng khó mà gạt bỏ được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疑›
难›