Đọc nhanh: 疑念 (nghi niệm). Ý nghĩa là: nghi ngờ.
疑念 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghi ngờ
doubt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑念
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 不要 给 孩子 灌输 错误 的 观念
- Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 人们 的 观念 变化 了
- Quan niệm của mọi người đã thay đổi.
- 主人 拿出 纪念册 来 请 来宾 题字
- chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 买不起 奢侈品 , 我 还 念 不 对 这些 品牌 名 吗 ?
- Mua không nổi hàng xa xỉ, tôi chẳng nhẽ còn không đọc đúng tên của mấy thương hiệu này sao?
- 信念 对 真理 、 事实 或 某物 的 正确性 在思想上 接受 或 深信不疑
- Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
念›
疑›