Đọc nhanh: 疑冰 (nghi băng). Ý nghĩa là: một loài côn trùng mùa hè không có từ để chỉ băng, Zhuangzi 莊子 | 庄子, nghi ngờ bắt nguồn từ sự thiếu hiểu biết, dốt.
疑冰 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một loài côn trùng mùa hè không có từ để chỉ băng, Zhuangzi 莊子 | 庄子
(a summer insect has no word for ice, Zhuangzi 莊子|庄子)
✪ 2. nghi ngờ bắt nguồn từ sự thiếu hiểu biết
doubt stemming from ignorance
✪ 3. dốt
ignorant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑冰
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 不 避 嫌疑
- không tránh khỏi hiềm nghi
- 人家 是 好意 , 你别 起疑心
- người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.
- 人家 没 议论 你 , 别 那么 疑神疑鬼 的
- mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 仅 有 犯罪 嫌疑人 的 口供 不足以 作为 定罪 凭证
- Chỉ lời thú tội của nghi phạm thì chưa đủ bằng chứng buộc tội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
疑›