Đọc nhanh: 客服中心 (khách phục trung tâm). Ý nghĩa là: Chăm sóc khách hàng.
客服中心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chăm sóc khách hàng
服务:就是我们在劳动。通过劳动让顾客得到他们想要的,从而也实现了自我价值
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客服中心
- 客服 中心
- Trung tâm chăm sóc khách hàng.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 回馈 客户 , 从我做起 , 心中 有情 , 客户 有心
- Tri ân khách hàng, bắt đầu từ tôi, trong tim có tình, khách hàng có tâm.
- 她 为 客户服务 非常 用心
- Cô ấy rất tận tâm phục vụ khách hàng.
- 他 热心 地 服务 每 一位 客人
- Anh ấy nhiệt tình phục vụ từng khách hàng.
- 服务周到 , 顾客 省心
- Phụ vụ chu đáo, khách hàng yên tâm.
- 您好 , 这里 是 客服 中心
- Xin chào, đây là trung tâm chăm sóc khách hàng.
- 医疗 中心 为 社区 提供 了 24 小时 的 急救 服务
- Trung tâm y tế cung cấp dịch vụ cấp cứu 24 giờ cho cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
客›
⺗›
心›
服›