Đọc nhanh: 外贸中心 (ngoại mậu trung tâm). Ý nghĩa là: Trung tâm ngoại thương.
外贸中心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung tâm ngoại thương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外贸中心
- 这个 口岸 是 国际贸易中心
- Cảng này là trung tâm thương mại quốc tế.
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 秀外慧中 ( 形容 人 外表 秀气 内心 聪明 )
- tú ngoại tuệ trung; xinh đẹp thông minh
- 中心 议题
- đề tài thảo luận chính
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 今年 外贸 成绩 不错
- Thành tích ngoại thương năm nay rất tốt.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 我 在 何宁 外语 中心 学习 汉语
- Tội học tiếng Trung tại trung tâm ngoại ngữ Hà Ninh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
外›
⺗›
心›
贸›