Đọc nhanh: 健身中心 (kiện thân trung tâm). Ý nghĩa là: Trung tâm thể hình, thể dục thẩm mỹ.
健身中心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung tâm thể hình, thể dục thẩm mỹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健身中心
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 老人 调节 身心 保持 健康
- Người già điều hòa thân tâm gìn giữ sức khỏe.
- 健康 饮食 对 身心 有益
- Chế độ ăn uống lành mạnh có lợi cho cơ thể và tinh thần.
- 中心 议题
- đề tài thảo luận chính
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 健康 尤指 身体 或 心智 的 健康 ; 免受 疾病 或 反常 影响 的
- Sức khỏe đặc biệt chỉ sự khỏe mạnh về thể chất hoặc tinh thần; không bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hoặc sự không bình thường.
- 中心 工作
- công tác trung tâm; công tác chính
- 他们 去 医疗 中心 检查 身体
- Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
健›
⺗›
心›
身›