Đọc nhanh: 商务中心 (thương vụ trung tâm). Ý nghĩa là: Trung tâm dịch vụ thương mại.
商务中心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung tâm dịch vụ thương mại
商务中心,八十年代在欧美诞生,不少运营商已国际化、品牌化、规模化。中国大部分提供柔性办公空间的运营商属商务中心和服务式办公室,提供可按小时计算的灵活租期、包括商务秘书在内的各类配套服务、国际多城市的办公场地等,一定程度上满足了跨国办公、移动商务、短期会议等一系列商务办公新需求,也就是即时租用即时办公,可以随时“退房”办公室,并作为注册地点也可作为虚拟办公室。酒店式商务中心是在传统的商务中心形态中注入了创新的经营理念,除了提供优质的办公环境、办公家具及办公自动化设备,专业秘书服务,会议室等设施外,酒店式商务中心还会加入企业会所,例如“企业会所”、“咖啡馆”、“娱乐中心”、“餐饮配套”,甚至“培训中心”等配套,大大优化了办公人士的工作环境,更为有趣的工作体验能激化每位员工的工作潜能!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商务中心
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 中秋 的 月色 真 美 , 美得 让 人 心碎 , 美得 让 人 陶醉
- Ánh trăng trong tết trung thu thật đẹp, đẹp đến mức khiến người ta đau lòng, đẹp đến mức khiến người ta say đắm.
- 商务中心 的 开幕典礼 吸引 了 许多 重要 的 商界 人士
- Lễ khai trương Trung tâm Thương mại đã thu hút nhiều nhân vật quan trọng trong ngành kinh doanh.
- 这 是 新 的 商务中心
- Đây là trung tâm thương mại mới.
- 医疗 中心 为 社区 提供 了 24 小时 的 急救 服务
- Trung tâm y tế cung cấp dịch vụ cấp cứu 24 giờ cho cộng đồng.
- 他们 去 医疗 中心 检查 身体
- Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
务›
商›
⺗›
心›