Đọc nhanh: 环境工程师 Ý nghĩa là: Kỹ sư môi trường. Ví dụ : - 环境工程师负责评估和改善公司的环境影响。 Kỹ sư môi trường chịu trách nhiệm đánh giá và cải thiện tác động môi trường của công ty.. - 他是一名经验丰富的环境工程师,致力于环保项目的开发。 Anh ấy là một kỹ sư môi trường giàu kinh nghiệm, tận tâm phát triển các dự án bảo vệ môi trường.
环境工程师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kỹ sư môi trường
- 环境 工程师 负责 评估 和 改善 公司 的 环境影响
- Kỹ sư môi trường chịu trách nhiệm đánh giá và cải thiện tác động môi trường của công ty.
- 他 是 一名 经验丰富 的 环境 工程师 , 致力于 环保 项目 的 开发
- Anh ấy là một kỹ sư môi trường giàu kinh nghiệm, tận tâm phát triển các dự án bảo vệ môi trường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环境工程师
- 工程师 加工 了 这个 方案
- Kỹ sư đã cải tiến phương án này.
- 他 是 个 了不起 的 工程师
- Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc.
- 他 是 这个 项目 的 总工程师
- Anh ấy là kỹ sư trưởng của dự án này.
- 他们 服 了 新 的 工作 环境
- Họ đã thích nghi với môi trường làm việc mới.
- 他 是 一名 资深 的 网络 工程师 , 擅长 解决 复杂 的 网络 问题
- Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.
- 环境 工程师 负责 评估 和 改善 公司 的 环境影响
- Kỹ sư môi trường chịu trách nhiệm đánh giá và cải thiện tác động môi trường của công ty.
- 他 是 一名 经验丰富 的 环境 工程师 , 致力于 环保 项目 的 开发
- Anh ấy là một kỹ sư môi trường giàu kinh nghiệm, tận tâm phát triển các dự án bảo vệ môi trường.
- 在 面试 时 , 他 介绍 自己 是 一名 工程师
- Khi phỏng vấn, anh ấy giới thiệu bản thân là một kỹ sư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
工›
师›
环›
程›