Đọc nhanh: 皇冠假日酒店 (hoàng quán giả nhật tửu điếm). Ý nghĩa là: Crowne Plaza (chuỗi khách sạn).
皇冠假日酒店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Crowne Plaza (chuỗi khách sạn)
Crowne Plaza (hotel chain)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇冠假日酒店
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
- 假日 购物 的 人 很多
- Có nhiều người đi mua sắm vào ngày nghỉ.
- 假日 我会 睡得 很 晚
- Vào ngày nghỉ, tôi sẽ ngủ rất muộn.
- 他们 从 酒店 出发 去 机场
- Họ xuất phát từ khách sạn đi sân bay.
- 皇后区 有 四季 酒店 吗
- Có Four Seasons ở Queens không?
- 他们 于 昨晚 臻 酒店
- Họ đã đến khách sạn vào tối qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
冠›
店›
日›
皇›
酒›