Đọc nhanh: 电脑化会计 (điện não hoá hội kế). Ý nghĩa là: Kế toán máy.
电脑化会计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kế toán máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电脑化会计
- 多 看电视 会 使 你 的 头脑 退化
- Xem nhiều ti vi sẽ làm cho trí óc của bạn suy giảm.
- 他 从事 电脑 编程 行业
- Anh ấy tham gia ngành lập trình máy tính.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 很多 老人 不会 用 电脑
- Rất nhiều người già không biết dùng máy tính.
- 我 不会 用 电脑
- Tôi không biết dùng máy tính.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 你 早 知道 我会 追踪 你 的 家用电脑
- Bạn biết rằng tôi sẽ theo dõi máy tính ở nhà của bạn.
- 我 不 明白 电脑游戏 是 怎 麽 设计 的
- Tôi không hiểu làm thế nào để thiết kế trò chơi điện tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
化›
电›
脑›
计›