Đọc nhanh: 电脑设计拼版 (điện não thiết kế bính bản). Ý nghĩa là: (In bao bì) máy tính thiết kế ghép bản.
电脑设计拼版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (In bao bì) máy tính thiết kế ghép bản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电脑设计拼版
- 版面设计
- thiết kế trang in
- 电脑 控制板 上 有 许多 小灯 和 电子设备
- Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.
- 电脑 是 必备 的 设备
- Máy tính là thiết bị thiết yếu.
- 我 在 设计 一款 锂离子 电池
- Tôi đang làm việc trên một pin lithium ion
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 新 电脑 已经 设置 好 了
- Máy tính mới đã lắp đặt xong rồi.
- 我 不 明白 电脑游戏 是 怎 麽 设计 的
- Tôi không hiểu làm thế nào để thiết kế trò chơi điện tử.
- 作为 平面 设计师 , 她 精通 色彩 搭配 和 排版 技巧
- Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拼›
版›
电›
脑›
计›
设›