Đọc nhanh: 电磁压脚 (điện từ áp cước). Ý nghĩa là: Bàn ga cuộn hút.
电磁压脚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn ga cuộn hút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电磁压脚
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 这个 电路 的 电压 为 5 伏
- Điện áp trong mạch điện này là 5 vôn.
- 压住 阵脚
- ổn định thế trận.
- 他 在 这部 电影 中 扮演 主脚
- Anh ấy đóng vai chính trong bộ phim này.
- 激磁 电流
- dòng điện kích từ
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 电磁波 能 传递信息
- Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.
- 电流 可以 产生 磁场
- Dòng điện có thể tạo ra từ trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
电›
磁›
脚›