Đọc nhanh: 电磁波 (điện từ ba). Ý nghĩa là: sóng điện từ; sóng điện.
电磁波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng điện từ; sóng điện
在空间传播的周期性变化的电磁场无线电波和光线、X射线、g 射线等都是波长不同的电磁波也叫电波
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电磁波
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 电磁波 能 传递信息
- Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.
- 这 是 个 便携式 脑电波 机
- Đây là một điện não đồ di động.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 电流 可以 产生 磁场
- Dòng điện có thể tạo ra từ trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
电›
磁›