Đọc nhanh: 电磁油阀 (điện từ du phiệt). Ý nghĩa là: Van dầu từ lực.
电磁油阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Van dầu từ lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电磁油阀
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 电灯 替代 了 油灯
- Đèn điện đã thay thế đèn dầu.
- 电磁脉冲 枪
- Một khẩu súng xung điện từ?
- 激磁 电流
- dòng điện kích từ
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 电磁波 能 传递信息
- Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 电流 可以 产生 磁场
- Dòng điện có thể tạo ra từ trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
电›
磁›
阀›