Đọc nhanh: 单踏板 (đơn đạp bản). Ý nghĩa là: Bàn ga đơn.
单踏板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn ga đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单踏板
- 她 当时 正在 骑 踏板车
- Cô ấy đang đi trên chiếc xe tay ga của mình.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 不可 随意 被 藉 踏
- Không thể bị chà đạp tùy tiện.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 如果 你 不 知道 自己 的 学号 , 黑板 上 有 个 名单
- Nếu bạn không biết mã số báo danh của mình, có một danh sách trên bảng đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
板›
踏›