Đọc nhanh: 电磁惯性 (điện từ quán tính). Ý nghĩa là: Quán tính điện từ.
电磁惯性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quán tính điện từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电磁惯性
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 惯性 运动
- chuyển động theo quán tính.
- 惯性力
- lực quán tính
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 激磁 电流
- dòng điện kích từ
- 异性 的 电 互相 吸引 同性 的 电 互相 排斥
- Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
- 会 降低 导电性
- Điều đó sẽ làm chậm độ dẫn điện.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
惯›
电›
磁›