Đọc nhanh: 健康申明卡 (kiện khang thân minh ca). Ý nghĩa là: giấy chứng nhận sức khỏe.
健康申明卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy chứng nhận sức khỏe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健康申明卡
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 他 出示 了 健康 证明
- Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 入境 时 必须 做 健康 申报
- Khi nhập cảnh phải làm khai báo sức khỏe.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 他们 努力 为生 个 健康 孩子
- Họ cố gắng để sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
健›
卡›
康›
明›
申›