Đọc nhanh: 申时 (thân thời). Ý nghĩa là: giờ thân (từ 15h_ 17h).
申时 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giờ thân (từ 15h_ 17h)
旧式计时法指下午三点钟到五点钟的时间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申时
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 入境 时 必须 做 健康 申报
- Khi nhập cảnh phải làm khai báo sức khỏe.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 一个 小时 肯定 考不完
- Một tiếng nhất định thi không xong.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 申请 的 时间 已经 晚 了
- Thời gian đăng ký đã trễ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
申›