Đọc nhanh: 生铁锅 (sinh thiết oa). Ý nghĩa là: Nồi gang.
生铁锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nồi gang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生铁锅
- 铁 秤锤 有些 生锈 了
- Quả cân sắt có chút bị rỉ sắt.
- 铁易 生锈
- Sắt dễ bị han rỉ.
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 硅铁 一种 用于 生产 碳素钢 的 铁 和 硅 的 合金
- Hợp kim sắt và silic được sử dụng để sản xuất thép carbon.
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
- 应该 是 对 地铁 红线 的 生化 袭击
- Xuất hiện là một cuộc tấn công sinh học trên đường màu đỏ.
- 这种 铁锅 太重 了
- Cái nồi sắt này nặng quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
铁›
锅›