Đọc nhanh: 生物信息学 (sinh vật tín tức học). Ý nghĩa là: Tin tức sinh vật học.
生物信息学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tin tức sinh vật học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物信息学
- 又 是 我们 应用 微生物学 教授
- Aka giáo sư vi sinh ứng dụng của chúng tôi.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 我们 生活 在 信息时代
- Chúng ta sống trong thời đại thông tin.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 因为 他 我 才 想 成为 海洋 生物学家
- Anh ấy là lý do tôi muốn trở thành một nhà sinh vật biển.
- 我 最近 一直 在读 生物力学 的 书
- Tôi đã đọc về cơ sinh học.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 学生 们 在 宿舍 里 休息
- Sinh viên nghỉ ngơi tại ký túc xá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
学›
息›
物›
生›