Đọc nhanh: 系统科学 (hệ thống khoa học). Ý nghĩa là: Hệ thống khoa học.
系统科学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống khoa học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系统科学
- 系统 学习
- học tập có hệ thống
- 今天 有人 说 我 是 科学 怪人
- Hôm nay có người gọi tôi là Frankenstein.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 构建 新 的 学科 体系
- xây dựng hệ thống khoa học mới.
- 系统 的 学习 很 重要
- Học tập có hệ thống rất quan trọng.
- 正确处理 科学技术 普及 和 提高 的 关系
- giải quyết chính xác mối liên quan giữa nâng cao và phổ cập khoa học kỹ thuật.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
科›
系›
统›