Đọc nhanh: 柴米油盐 (sài mễ du diêm). Ý nghĩa là: nhu yếu phẩm, gạo nước củi giả. Ví dụ : - 柴米油盐琐碎的日常生活. Cuộc sống tầm thường hàng ngày
柴米油盐 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhu yếu phẩm
柴米油盐,汉语成语,拼音是chái mǐ yóu yán,意思是指一日三餐的生活必需品,出自元·兰楚芳《粉蝶儿·恩情》。
- 柴米油盐 琐碎 的 日常生活
- Cuộc sống tầm thường hàng ngày
✪ 2. gạo nước củi giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴米油盐
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 柴油 价格 最近 上涨 了
- Giá dầu diesel gần đây đã tăng lên.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
- 换句话说 这 几乎 是 个 荤腥 不 沾 、 油盐 不进 的 人
- Nói cách khác, đây dường như không thấm vào đâu cả, đúng là nước đổ đầu vịt.
- 这辆 卡车 用 的 是 柴油
- Chiếc xe tải này dùng dầu diesel.
- 柴米油盐 琐碎 的 日常生活
- Cuộc sống tầm thường hàng ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柴›
油›
盐›
米›