Đọc nhanh: 私生活 (tư sanh hoạt). Ý nghĩa là: sinh hoạt cá nhân, đời tư, cuộc sống riêng tư.
私生活 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh hoạt cá nhân, đời tư, cuộc sống riêng tư
个人生活 (主要指日常生活中所表现的品质、作风)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私生活
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 私家 游艇 , 丹麦 人 很会 享受 生活 !
- Du thuyền riêng! Người Đan Mạch cũng thật biết tận hưởng cuộc sống.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
活›
生›
私›