生日礼物 shēngrì lǐwù
volume volume

Từ hán việt: 【sinh nhật lễ vật】

Đọc nhanh: 生日礼物 (sinh nhật lễ vật). Ý nghĩa là: Quà sinh nhật. Ví dụ : - 我得到一台电脑作生日礼物。 Tôi nhận được một chiếc máy tính làm quà sinh nhật.. - 父亲给我买了一只小狗作为生日礼物。 Cha tôi đã mua cho tôi một chú chó nhỏ làm quà sinh nhật.. - 我们送给那个可怜的小女孩一份生日礼物作为友谊的表示。 Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.

Ý Nghĩa của "生日礼物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生日礼物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quà sinh nhật

Ví dụ:
  • volume volume

    - 得到 dédào 一台 yītái 电脑 diànnǎo zuò 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Tôi nhận được một chiếc máy tính làm quà sinh nhật.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn gěi mǎi le 一只 yīzhī 小狗 xiǎogǒu 作为 zuòwéi 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Cha tôi đã mua cho tôi một chú chó nhỏ làm quà sinh nhật.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 送给 sònggěi 那个 nàgè 可怜 kělián de 小女孩 xiǎonǚhái 一份 yīfèn 生日礼物 shēngrìlǐwù 作为 zuòwéi 友谊 yǒuyì de 表示 biǎoshì

    - Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.

  • volume volume

    - 看到 kàndào de 生日礼物 shēngrìlǐwù 受到 shòudào 极大 jídà de 赞赏 zànshǎng 感到高兴 gǎndàogāoxīng

    - Nhìn thấy món quà sinh nhật của tôi được đánh giá cao, tôi cảm thấy vui mừng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生日礼物

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • volume volume

    - 赠送 zèngsòng 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Tôi tặng anh ấy quà sinh nhật.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou sòng 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Bạn bè tặng tôi quà sinh nhật.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Cô ấy đã nhận được quà sinh nhật.

  • volume volume

    - 生日礼物 shēngrìlǐwù ràng hěn 开心 kāixīn

    - Quà sinh nhật làm tôi hạnh phúc.

  • volume volume

    - gěi le 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Tôi đã gửi quà sinh nhật cho bạn.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn gěi mǎi le 一只 yīzhī 小狗 xiǎogǒu 作为 zuòwéi 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Cha tôi đã mua cho tôi một chú chó nhỏ làm quà sinh nhật.

  • - gěi mǎi le 一件 yījiàn nán 衬衫 chènshān dāng 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi nam làm quà sinh nhật cho anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lễ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFU (戈火山)
    • Bảng mã:U+793C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao