Đọc nhanh: 圣诞礼物 (thánh đản lễ vật). Ý nghĩa là: Quà Giáng Sinh.
圣诞礼物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quà Giáng Sinh
圣诞礼物指的是圣诞节日的礼物。在西方圣诞节,孩子们可以收到来自“圣诞老人”的礼物,但通常是由自己的家人送。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣诞礼物
- 她 决定 做 桃子 果酱 作 圣诞礼物
- Cô quyết định làm mứt đào để làm quà Giáng sinh.
- 我 送给 她 一条 编织 的 披肩 作 圣诞礼物
- Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn trùm được dệt bằng tay làm quà Giáng sinh.
- 他们 交换 了 礼物
- Họ trao đổi quà.
- 你 想要 什么 圣诞节 礼物 ?
- Bạn muốn được tặng quà Giáng sinh gì?
- 我们 在 圣诞节 送礼物
- Chúng tôi tặng quà vào dịp Giáng sinh.
- 圣诞树 下堆 着 很多 礼物
- Bên dưới cây thông noel chất rất nhiều quà.
- 他 得到 了 一份 珍贵 的 礼物
- Anh đã được tặng một món quà quý giá.
- 孩子 们 在 圣诞节 喜欢 收到 拐杖 糖 作为 礼物
- Trẻ em thích nhận kẹo gậy như món quà trong dịp Giáng Sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
物›
礼›
诞›