Đọc nhanh: 新年礼物 (tân niên lễ vật). Ý nghĩa là: Quà tết.
新年礼物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quà tết
“新年礼物”与一般的消除游戏方法一样,移动礼物盒,将3个以上同样的礼盒连接在一起即可消除了。游戏相当轻松休闲。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新年礼物
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 今年 暑假 我 打算 去 新疆 旅游
- Nghỉ hè năm nay tôi dự định đi Tân Cương du lịch.
- 为了 避嫌 , 他 没有 接受 礼物
- Để tránh bị hiểu lầm, anh ấy không nhận quà.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 他 不断 经验 新 的 事物
- Anh ấy liên tục trải nghiệm những điều mới mẻ.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 他们 接受 我 的 礼物 了
- Họ đã nhận món quà của tôi.
- 极易 接受 新生事物 的 青少年 已 成为 跨世纪 变革 的 弄潮儿
- Những thanh thiếu niên dễ dàng tiếp thu cái mới mẻ đã trở thành tốp người đi đầu trong việc thay đổi cải cách vượt thế kỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
新›
物›
礼›