Đọc nhanh: 生日舞会 (sinh nhật vũ hội). Ý nghĩa là: Vũ hội sinh nhật.
生日舞会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vũ hội sinh nhật
《生日舞会》是一款新娘装扮类游戏,游戏大小为536K。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生日舞会
- 日食 发生 时天会 暗
- Khi nhật thực xảy ra trời sẽ tối.
- 生日 宴会 上来 了 许多 亲友
- Rất đông người thân, bạn bè đã đến dự tiệc sinh nhật.
- 她 的 生日 宴会 非常 热闹
- Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy rất náo nhiệt.
- 你 怎么 会 知道 礼拜六 我 生日
- Làm sao bạn biết rằng sinh nhật của tôi là thứ bảy?
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 凤凰 飞舞 表示 会 有 好 的 事情 发生
- Phượng hoàng bay lượn có nghĩa là những điều tốt đẹp sẽ xảy ra.
- 学校 要开 舞会 庆祝 节日
- Trường sẽ tổ chức một buổi khiêu vũ để chào mừng ngày lễ.
- 舞会 在 日落 时 结束
- Vũ hội kết thúc vào lúc hoàng hôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
日›
生›
舞›