甜菜 tiáncài
volume volume

Từ hán việt: 【điềm thái】

Đọc nhanh: 甜菜 (điềm thái). Ý nghĩa là: cây củ cải đường. Ví dụ : - 这瓶感觉像舔甜菜根的起落架 Điều này giống như liếm gầm của một con bọ cánh cứng.

Ý Nghĩa của "甜菜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甜菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây củ cải đường

二年生草本植物,根肥大,叶子丛生,有长柄,总状花序,花小,绿色根含有糖质,是制糖的主要原料之一; 这种植物的根

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这瓶 zhèpíng 感觉 gǎnjué xiàng tiǎn 甜菜 tiáncài gēn de 起落架 qǐlàojià

    - Điều này giống như liếm gầm của một con bọ cánh cứng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜菜

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shōu de 白菜 báicài 老鼻子 lǎobízi le

    - năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.

  • volume volume

    - 买回来 mǎihuílai de 蔬菜 shūcài dōu 包着 bāozhe 一层 yīcéng

    - Rau mua về đều được bọc một lớp màng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng cài 甜丝丝 tiánsīsī ér de hěn 好吃 hǎochī

    - món này ngọt, ăn rất ngon.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 喜欢 xǐhuan chī 蔬菜 shūcài

    - Vì sao anh ấy không thích ăn rau?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 老菜 lǎocài

    - Anh ấy không thích ăn rau củ già.

  • volume volume

    - 除了 chúle 菜肴 càiyáo 妈妈 māma 肯定 kěndìng huì zuò shàng 一碗 yīwǎn 芒果 mángguǒ gēng shì 我们 wǒmen 最爱 zuìài chī de 甜品 tiánpǐn le

    - Ngoài các món ăn, mẹ tôi nhất định sẽ làm một bát chè xoài, món tráng miệng yêu thích của anh em chúng tôi.

  • volume volume

    - 甜椒 tiánjiāo de 果实 guǒshí 其果 qíguǒ 用来 yònglái 烧菜 shāocài zuò 色拉 sèlā huò 绿 橄榄 gǎnlǎn de 佐料 zuǒliào

    - Quả của ớt chuông có thể được sử dụng để nấu ăn, làm salad hoặc làm gia vị cho oliu xanh.

  • volume volume

    - 这瓶 zhèpíng 感觉 gǎnjué xiàng tiǎn 甜菜 tiáncài gēn de 起落架 qǐlàojià

    - Điều này giống như liếm gầm của một con bọ cánh cứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+6 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điềm
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一一丨丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRTM (竹口廿一)
    • Bảng mã:U+751C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao