Đọc nhanh: 包心菜 (bao tâm thái). Ý nghĩa là: bắp cải.
包心菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắp cải
结球甘蓝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包心菜
- 她 放不下 心里 的 包袱
- Cô ấy không thể buông bỏ gánh nặng trong lòng.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 你 放心 , 包在 我 身上
- Bạn yên tâm, cứ để tôi lo.
- 她 努力 克服 心理 包袱
- Cô ấy cố gắng vượt qua gánh nặng tâm lý.
- 他 不 小心 把 钱包 弄 丢 了
- Anh ấy không cẩn thận làm mất ví tiền rồi
- 品味 这 道菜 要 用心
- Thưởng thức món ăn này cần phải có tâm.
- 月季花 最 里面 一层 包住 花心 , 好像 小姑娘 在 房屋里 躲来躲去
- Lớp hoa hồng trong cùng quấn lấy trái tim hoa, như thể cô gái nhỏ đang trốn trong phòng.
- 对于 改过自新 的 人 , 我们 应怀 大度包容 之心 , 给 他们 机会
- Đối với những người đã thay đổi bản thân, chúng ta nên rộng lượng, bao dung và cho họ cơ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
⺗›
心›
菜›