Đọc nhanh: 新鲜甜菜 (tân tiên điềm thái). Ý nghĩa là: Củ cải đường; tươi.
新鲜甜菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Củ cải đường; tươi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新鲜甜菜
- 那 背 蔬菜 十分 新鲜
- Bó rau đó rất tươi.
- 她 准备 做 一道 新鲜 的 蔬菜 沙拉
- Cô ấy đang chuẩn bị làm món salad rau tươi ngon.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 当季 蔬菜 新鲜 可口
- Rau củ mùa này tươi ngon.
- 我们 每天 都 吃 新鲜 的 蔬菜
- Chúng tôi ăn rau tươi mỗi ngày.
- 新鲜 菱角 味道 甜
- Củ ấu tươi có vị ngọt.
- 这 道菜 用 了 新鲜 的 藕
- Món này dùng ngó sen tươi.
- 每周 我 都 会 去 蔬菜 市场 买 新鲜 的 蔬菜
- Mỗi tuần tôi đều đến chợ rau để mua rau tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
甜›
菜›
鲜›