Đọc nhanh: 甘肃柳莺 (cam túc liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích lá Cam Túc (Phylloscopus kansuensis).
甘肃柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích lá Cam Túc (Phylloscopus kansuensis)
(bird species of China) Gansu leaf warbler (Phylloscopus kansuensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘肃柳莺
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 嘉峪关 ( 在 甘肃 )
- Gia Dụ Quan (ở tỉnh Cam Túc)
- 甘肃 的 气候 多样
- Khí hậu của Cam Túc đa dạng.
- 甘肃 有 丰富 的 文化
- Cam Túc có văn hóa phong phú.
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 我 喜欢 甘肃 的 风景
- Tôi thích phong cảnh của Cam Túc.
- 我 去年 去 甘肃 旅游 了
- Tôi đã đi du lịch tới Cam Túc vào năm ngoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柳›
甘›
肃›
莺›