甘肃 gānsù
volume volume

Từ hán việt: 【cam túc】

Đọc nhanh: 甘肃 (cam túc). Ý nghĩa là: Cam Túc; tỉnh Cam Túc. Ví dụ : - 我喜欢甘肃的风景。 Tôi thích phong cảnh của Cam Túc.. - 甘肃的气候多样。 Khí hậu của Cam Túc đa dạng.. - 甘肃有丰富的文化。 Cam Túc có văn hóa phong phú.

Ý Nghĩa của "甘肃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甘肃 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cam Túc; tỉnh Cam Túc

简称甘或陇; 是中华人民共和国省份; 位于中国西北地区; 黄河上游; 省会为兰州市; 面积45万平方公里

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 甘肃 gānsù de 风景 fēngjǐng

    - Tôi thích phong cảnh của Cam Túc.

  • volume volume

    - 甘肃 gānsù de 气候 qìhòu 多样 duōyàng

    - Khí hậu của Cam Túc đa dạng.

  • volume volume

    - 甘肃 gānsù yǒu 丰富 fēngfù de 文化 wénhuà

    - Cam Túc có văn hóa phong phú.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘肃

  • volume volume

    - 敦煌 dūnhuáng shì 甘肃 gānsù 西部 xībù de 一个 yígè 县份 xiànfèn

    - Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.

  • volume volume

    - 严肃 yánsù 党纪 dǎngjì

    - làm cho kỷ luật Đảng được nghiêm minh

  • volume volume

    - 嘉峪关 jiāyùguān ( zài 甘肃 gānsù )

    - Gia Dụ Quan (ở tỉnh Cam Túc)

  • volume volume

    - 甘肃 gānsù de 气候 qìhòu 多样 duōyàng

    - Khí hậu của Cam Túc đa dạng.

  • volume volume

    - 甘肃 gānsù yǒu 丰富 fēngfù de 文化 wénhuà

    - Cam Túc có văn hóa phong phú.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 甘肃 gānsù de 风景 fēngjǐng

    - Tôi thích phong cảnh của Cam Túc.

  • volume volume

    - 去年 qùnián 甘肃 gānsù 旅游 lǚyóu le

    - Tôi đã đi du lịch tới Cam Túc vào năm ngoái.

  • volume volume

    - zài 开会 kāihuì shí de 样子 yàngzi hěn 严肃 yánsù

    - Dáng vẻ của anh ấy khi họp rất nghiêm túc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TM (廿一)
    • Bảng mã:U+7518
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Duật 聿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Túc
    • Nét bút:フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XLX (重中重)
    • Bảng mã:U+8083
    • Tần suất sử dụng:Cao