Đọc nhanh: 瓦岗军 (ngoã cương quân). Ý nghĩa là: quân Ngoã Cương (quân khởi nghĩa chống nhà Tùy do Địch Nhượng lãnh đạo, đặt căn cứ ở đồn Ngoã Cương thuộc Vi Thành, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
瓦岗军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân Ngoã Cương (quân khởi nghĩa chống nhà Tùy do Địch Nhượng lãnh đạo, đặt căn cứ ở đồn Ngoã Cương thuộc Vi Thành, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)
隋末翟让领导的农民起义军以韦城瓦岗寨 (今河南滑县) 为根据地,团结附近的起 义力量,屡胜隋军,攻克河南大部分郡县,发展到几十万人,是使隋王朝覆灭的主力军之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦岗军
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 两军 酣战
- quân hai bên đánh nhau kịch liệt
- 两军 争战
- quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
- 两军 对阵
- hai quân giao tranh; hai bên dàn trận.
- 中军 主将
- chủ tướng trong quân đội.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
岗›
瓦›