Đọc nhanh: 瓦工 (ngoã công). Ý nghĩa là: việc xây nhà, thợ xây; thợ nề, thợ ốp lát.
✪ 1. việc xây nhà
指砌砖、盖瓦等工作
✪ 2. thợ xây; thợ nề, thợ ốp lát
做上述工作的建筑工人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦工
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 工人 们 正在 搬运 砖瓦
- Công nhân đang vận chuyển gạch ngói.
- 房顶 快 完工 了 , 该瓦瓦 了
- Mái nhà làm sắp xong rồi, lợp mái được rồi.
- 工人 们 瓦 好 了 屋顶
- Công nhân đã lợp xong mái nhà.
- 建筑工地 上 堆满 了 砖瓦
- Công trường xây dựng chất đầy gạch ngói.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
瓦›