Đọc nhanh: 瓦加杜古 (ngoã gia đỗ cổ). Ý nghĩa là: U-a-ga-đu-gu; Ouagadougou (thủ đô Buốc-ki-na Pha-xô, cũng viết là Wagadugu).
瓦加杜古 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. U-a-ga-đu-gu; Ouagadougou (thủ đô Buốc-ki-na Pha-xô, cũng viết là Wagadugu)
布基纳法索的首都及最大城市,位于该国中部建于11世纪后半期,现在为贸易及商品批发中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦加杜古
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 缶 是 一种 古代 的 瓦器
- Cái vò là một loại đồ gốm cổ.
- 我们 要 为 国家 的 经济 建设 添砖加瓦
- chúng ta nên góp một phần công sức xây dựng nền kinh tế đất nước.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
- 我 喜欢 吃 杜 古果
- Tôi thích ăn trái bòn bon
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
古›
杜›
瓦›