猫哭老鼠 māo kū lǎoshǔ
volume volume

Từ hán việt: 【miêu khốc lão thử】

Đọc nhanh: 猫哭老鼠 (miêu khốc lão thử). Ý nghĩa là: nước mắt cá sấu, con mèo khóc cho con chuột chết (thành ngữ); lời chia buồn đạo đức giả.

Ý Nghĩa của "猫哭老鼠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猫哭老鼠 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nước mắt cá sấu

crocodile tears

✪ 2. con mèo khóc cho con chuột chết (thành ngữ); lời chia buồn đạo đức giả

the cat weeps for the dead mouse (idiom); hypocritical pretence of condolence

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫哭老鼠

  • volume volume

    - māo zhuō dào 一只 yīzhī 老鼠 lǎoshǔ

    - Mèo bắt được một con chuột.

  • volume volume

    - zhè 小猫 xiǎomāo néng zhuō le 老鼠 lǎoshǔ ma

    - Con mèo này có bắt được chuột không?

  • volume volume

    - māo zài 花园里 huāyuánlǐ sōu 老鼠 lǎoshǔ

    - Con mèo đang tìm chuột trong vườn.

  • volume volume

    - 猫扑 māopū xiàng 老鼠 lǎoshǔ 毫不留情 háobùliúqíng

    - Mèo tấn công chuột, không chút thương tiếc.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 偷偷地 tōutōudì 瞄着 miáozhe 老鼠 lǎoshǔ

    - Con mèo con đang lén ngắm nhìn con chuột.

  • volume volume

    - 老鼠 lǎoshǔ 越来越 yuèláiyuè 害怕 hàipà māo le

    - Chuột càng ngày càng không sợ mèo nữa.

  • volume volume

    - māo 悄悄地 qiāoqiāodì 朝着 cháozhe 老鼠 lǎoshǔ 过去 guòqù

    - Mèo nhẹ nhàng bò về phía chú chuột.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 身手 shēnshǒu 灵活 línghuó 迅速 xùnsù 抓住 zhuāzhù 老鼠 lǎoshǔ

    - Con mèo nhanh nhẹn, bắt chuột rất nhanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khốc
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIK (口口戈大)
    • Bảng mã:U+54ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Māo , Máo , Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:ノフノ一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTW (大竹廿田)
    • Bảng mã:U+732B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXVYV (竹重女卜女)
    • Bảng mã:U+9F20
    • Tần suất sử dụng:Cao