Đọc nhanh: 猫鼠游戏 (miêu thử du hí). Ý nghĩa là: trò chơi mèo và chuột.
猫鼠游戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trò chơi mèo và chuột
cat and mouse game
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫鼠游戏
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 他 在 打游戏
- Anh ấy đang chơi game.
- 他 不会 玩游戏
- Anh ấy không biết chơi game.
- 他 喜欢 上网 玩游戏
- Anh ấy thích lên mạng chơi game.
- 我 还 没 玩 敲 鼹鼠 游戏 呢
- Tôi thậm chí còn chưa đánh một nốt ruồi nào.
- 他们 正在 体验 新 的 游戏
- Họ đang trải nghiệm trò chơi mới.
- 他 一整天 都 在家 玩游戏
- Anh ấy cả ngày chỉ ở nhà chơi game.
- 他 喜欢 和 朋友 一起 玩 电玩 , 尤其 是 射击 游戏
- Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè, đặc biệt là game bắn súng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
游›
猫›
鼠›