Đọc nhanh: 白老鼠 (bạch lão thử). Ý nghĩa là: Chuột bạch, chuột bạch.
白老鼠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Chuột bạch
白老鼠是野生鼷鼠的变种,我国目前饲养最广泛的是1946年从印度某研究所引入到云南昆明饲养的品种。喜阴暗、安静的环境,对环境温度、湿度很敏感,经不起温度的骤变和过高的温度。
✪ 2. chuột bạch
动物名哺乳纲啮齿目体形与家兔相似, 成小群穴居啃食各类植物, 跑速极快, 原产南美洲, 可食用可为家畜、宠物饲养及科学实验用亦称为"天竺鼠"﹑"荷兰猪"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白老鼠
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 咱们 谈 的 这些 老话 , 年轻人 都 不 太 明白 了
- chúng ta kể những chuyện cũ này, đám trẻ bây giờ không hiểu lắm đâu.
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 我们 需要 设置 老鼠 夹
- Chúng ta cần đặt bẫy chuột.
- 小猫 偷偷地 瞄着 老鼠
- Con mèo con đang lén ngắm nhìn con chuột.
- 小猫 抓住 了 一只 老鼠
- mèo con bắt được một con chuột.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
老›
鼠›