Đọc nhanh: 鳄鱼眼泪 (ngạc ngư nhãn lệ). Ý nghĩa là: nước mắt cá sấu.
鳄鱼眼泪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước mắt cá sấu
西方古代传说,鳄鱼吞食人畜,一边吃,一边掉眼泪比喻坏人的假慈悲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳄鱼眼泪
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 他 悄悄 擦 去 眼泪
- Anh ấy lặng lẽ lau đi nước mắt.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 两眼 含着泪 花
- hai mắt ngấn lệ.
- 他 的 眼泪 不停 地 淌出
- Nước mắt anh ấy cứ tuôn ra.
- 她 噙 着 眼泪 , 默默 离开 了
- Mắt cô ngấn lệ, lặng lẽ rời đi.
- 他 流下 了 两行 眼泪
- Anh ấy rơi hai hàng nước mắt.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泪›
眼›
鱼›
鳄›