稻籽 dào zǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đạo tử】

Đọc nhanh: 稻籽 (đạo tử). Ý nghĩa là: gạo。稻子去殼后的米粒。.

Ý Nghĩa của "稻籽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稻籽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gạo。稻子去殼后的米粒。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稻籽

  • volume volume

    - 农民 nóngmín lǒu le 一堆堆 yīduīduī de 稻谷 dàogǔ

    - Nông dân ôm lấy từng đống lúa.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 割稻 gēdào

    - Nông dân gặt lúa.

  • volume volume

    - 那有 nàyǒu 一抱 yībào 稻草 dàocǎo ne

    - Ở đó có một ôm rơm.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 一粒 yīlì jiè 菜籽 càizǐ le

    - Vậy bạn là hạt mù tạt?

  • volume volume

    - 借给 jiègěi 一合 yīhé 稻米 dàomǐ

    - Anh ấy cho tôi mượn một đấu gạo.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 获稻 huòdào máng 不停 bùtíng

    - Nông dân thu hoạch lúa gạo bận rộn không ngừng.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín zài 收割 shōugē 水稻 shuǐdào

    - Nông dân đang thu hoạch lúa nước.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 正在 zhèngzài 收割 shōugē dào

    - Nông dân đang thu hoạch lúa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶丶ノノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBHX (竹木月竹重)
    • Bảng mã:U+7A3B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDND (火木弓木)
    • Bảng mã:U+7C7D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình