Đọc nhanh: 簿籍 (bạ tịch). Ý nghĩa là: sổ sách; sổ danh sách; sổ kế toán; sổ chi tiêu; bạ.
簿籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ sách; sổ danh sách; sổ kế toán; sổ chi tiêu; bạ
帐簿、名册等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簿籍
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 他 丧失 了 军籍
- Anh ấy mất quân tịch rồi.
- 书阁 摆满 了 书籍
- Giá sách đầy ắp sách.
- 他们 在 影印 书籍
- Họ đang sao chép sách.
- 他们 在 认真 编修 书籍
- Họ đang biên soạn sách một cách chăm chỉ.
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 阅读 书籍 对 提高 知识 有益
- Đọc sách có lợi cho việc nâng cao kiến thức.
- 他们 贩卖 二手 书籍
- Bọn họ bán các loại sách cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
簿›
籍›