狗皮膏药 gǒupígāoyao
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu bì cao dược】

Đọc nhanh: 狗皮膏药 (cẩu bì cao dược). Ý nghĩa là: thuốc cao bôi trên da chó; lang băm; hàng bịp; huênh hoang khoác lác.

Ý Nghĩa của "狗皮膏药" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狗皮膏药 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuốc cao bôi trên da chó; lang băm; hàng bịp; huênh hoang khoác lác

药膏涂在小块狗皮上的一种膏药,疗效比一般膏药好旧时走江湖的人常假造这种膏药来骗取钱财,因而用来比喻骗人的货色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗皮膏药

  • volume volume

    - 药膏 yàogāo zài 伤口 shāngkǒu shàng

    - Thoa thuốc mỡ lên vết thương.

  • volume volume

    - 一盒 yīhé yǒu liǎng 贴膏药 tiēgāoyào

    - Một hộp có hai miếng cao dán.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 药膏 yàogāo hěn hǎo

    - Loại thuốc mỡ này rất tốt.

  • volume volume

    - 揭下 jiēxià zhān zài 手上 shǒushàng de 膏药 gāoyào

    - bóc lá cao dán ở trên tay.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài yòng 药膏 yàogāo 治疗 zhìliáo 痘痘 dòudòu

    - Cô ấy đang sử dụng thuốc mỡ để trị mụn.

  • volume volume

    - 一贴 yītiē 治疗 zhìliáo 眼睛 yǎnjing 红肿 hóngzhǒng de 膏药 gāoyào

    - Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.

  • volume volume

    - rén 太阳穴 tàiyangxué shàng tiē le 一块 yīkuài 膏药 gāoyào 看上去 kànshangqu xiàng 卡通人物 kǎtōngrénwù

    - Người đó dán một miếng băng dính lên điểm mặt trời, trông giống như một nhân vật hoạt hình.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 药效 yàoxiào 相当 xiāngdāng qiáng de 雌性激素 cíxìngjīsù 药膏 yàogāo

    - Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao , Cáo
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBB (卜口月月)
    • Bảng mã:U+818F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao