Đọc nhanh: 芥子膏药 (giới tử cao dược). Ý nghĩa là: Cao dán mù tạt; Thuốc cao mù tạt Thuốc dán mù tạt.
芥子膏药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao dán mù tạt; Thuốc cao mù tạt Thuốc dán mù tạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芥子膏药
- 我 买 了 些 药 面子
- Tôi đã mua một ít bột thuốc.
- 膏药 油子
- thuốc cao
- 她 从 罐子 里 撮 了 一点 药
- Cô ấy nhúp lấy một ít thuốc từ trong lọ.
- 一盒 有 两 贴膏药
- Một hộp có hai miếng cao dán.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 他 吃 到 一口 芥末 , 辣得 直 缩脖子
- anh ấy ăn trúng mù tạt cay rúm vai lại.
- 孩子 刚 发烧 , 他 立马 去 买药
- Con vừa mới sốt, anh ấy liền lập tức đi mua thuốc.
- 栀子 是 一种 非常 好 的 药
- Quả dành dành là một loại thuốc rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
膏›
芥›
药›