膏药旗 gāoyao qí
volume volume

Từ hán việt: 【cao dược kì】

Đọc nhanh: 膏药旗 (cao dược kì). Ý nghĩa là: Cờ Nhật Bản (con ếch.).

Ý Nghĩa của "膏药旗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

膏药旗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cờ Nhật Bản (con ếch.)

Japanese flag (derog.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膏药旗

  • volume volume

    - 膏药 gāoyào 油子 yóuzi

    - thuốc cao

  • volume volume

    - 药膏 yàogāo zài 伤口 shāngkǒu shàng

    - Thoa thuốc mỡ lên vết thương.

  • volume volume

    - 上点 shàngdiǎn 药膏 yàogāo

    - bôi một ít thuốc mỡ.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 药膏 yàogāo hěn hǎo

    - Loại thuốc mỡ này rất tốt.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài yòng 药膏 yàogāo 治疗 zhìliáo 痘痘 dòudòu

    - Cô ấy đang sử dụng thuốc mỡ để trị mụn.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 药膏 yàogāo yīng 有助于 yǒuzhùyú 止痛 zhǐtòng

    - Thuốc mỡ này sẽ giúp giảm đau.

  • volume volume

    - rén 太阳穴 tàiyangxué shàng tiē le 一块 yīkuài 膏药 gāoyào 看上去 kànshangqu xiàng 卡通人物 kǎtōngrénwù

    - Người đó dán một miếng băng dính lên điểm mặt trời, trông giống như một nhân vật hoạt hình.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 药效 yàoxiào 相当 xiāngdāng qiáng de 雌性激素 cíxìngjīsù 药膏 yàogāo

    - Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOTC (卜尸人廿金)
    • Bảng mã:U+65D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao , Cáo
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBB (卜口月月)
    • Bảng mã:U+818F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao