狗屁 gǒupì
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu thí】

Đọc nhanh: 狗屁 (cẩu thí). Ý nghĩa là: đồ vô dụng; đồ vô tích sự; đồ vứt đi; đồ bỏ đi; cức chó (lời mắng); cứt chó. Ví dụ : - 放狗屁 đồ bỏ đi. - 狗屁文章 văn chương vô dụng; văn chương vứt đi.. - 狗屁不通 chẳng biết cóc khô gì hết.

Ý Nghĩa của "狗屁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狗屁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ vô dụng; đồ vô tích sự; đồ vứt đi; đồ bỏ đi; cức chó (lời mắng); cứt chó

指毫无可取的话或文章 (骂人的话)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 放狗屁 fànggǒupì

    - đồ bỏ đi

  • volume volume

    - 狗屁 gǒupì 文章 wénzhāng

    - văn chương vô dụng; văn chương vứt đi.

  • volume volume

    - 狗屁不通 gǒupìbùtōng

    - chẳng biết cóc khô gì hết.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗屁

  • volume volume

    - 放狗屁 fànggǒupì

    - đồ bỏ đi

  • volume volume

    - 狗屁 gǒupì 文章 wénzhāng

    - văn chương vô dụng; văn chương vứt đi.

  • volume volume

    - 狗屁不通 gǒupìbùtōng

    - chẳng biết cóc khô gì hết.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì tiǎn gǒu

    - Anh ta cố gắng dỗ ngọt cô ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 讨厌 tǎoyàn tiǎn gǒu 上司 shàngsī

    - Họ ghét việc anh ta dỗ ngọt sếp.

  • volume volume

    - 屁股 pìgu 坐在 zuòzài 沙发 shāfā shàng

    - Anh ấy ngồi lên ghế sofa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 训练 xùnliàn gǒu 嗅出 xiùchū 毒品 dúpǐn

    - Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy

  • volume volume

    - 制服 zhìfú le zhǐ gǒu

    - Anh ấy đã chế ngự con chó đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:フ一ノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SPP (尸心心)
    • Bảng mã:U+5C41
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao