灵丹妙药 língdānmiàoyào
volume volume

Từ hán việt: 【linh đan diệu dược】

Đọc nhanh: 灵丹妙药 (linh đan diệu dược). Ý nghĩa là: linh dược; thần dược; linh đan diệu dược.

Ý Nghĩa của "灵丹妙药" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灵丹妙药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. linh dược; thần dược; linh đan diệu dược

灵验有效的奇药迷信的人认为这种药能治百病比喻能解决一切问题的办法也说灵丹圣药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵丹妙药

  • volume volume

    - 灵丹圣药 língdānshèngyào

    - linh đan thần dược.

  • volume volume

    - 灵丹妙药 língdānmiàoyào

    - linh đơn diệu dược; thuốc hay.

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng 妙笔 miàobǐ

    - nét vẽ tuyệt vời

  • volume volume

    - 回春 huíchūn 灵药 língyào

    - thuốc tiên

  • volume volume

    - zhè 空灵 kōnglíng de 妙景 miàojǐng 难以 nányǐ 描绘 miáohuì

    - cảnh đẹp kỳ ảo này khó mà miêu tả được.

  • volume volume

    - 灵芝 língzhī shì 非常 fēicháng 难得 nánde de 药草 yàocǎo

    - linh chi là một cây dược thảo rất khó kiếm được.

  • volume volume

    - 药到病除 yàodàobìngchú 非常 fēicháng 灵验 língyàn

    - thuốc uống vào hết bệnh ngay, rất linh nghiệm.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 好比 hǎobǐ shì 一剂 yījì 良药 liángyào néng 抚平 fǔpíng 心灵 xīnlíng de 创伤 chuāngshāng

    - Thời gian giống như một liều thuốc tốt, nó có thể chữa lành vết thương tâm hồn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đan , Đơn
    • Nét bút:ノフ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BY (月卜)
    • Bảng mã:U+4E39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Miào
    • Âm hán việt: Diệu
    • Nét bút:フノ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VFH (女火竹)
    • Bảng mã:U+5999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao