Đọc nhanh: 灵丹妙药 (linh đan diệu dược). Ý nghĩa là: linh dược; thần dược; linh đan diệu dược.
灵丹妙药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. linh dược; thần dược; linh đan diệu dược
灵验有效的奇药迷信的人认为这种药能治百病比喻能解决一切问题的办法也说灵丹圣药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵丹妙药
- 灵丹圣药
- linh đan thần dược.
- 灵丹妙药
- linh đơn diệu dược; thuốc hay.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 回春 灵药
- thuốc tiên
- 这 空灵 的 妙景 难以 描绘
- cảnh đẹp kỳ ảo này khó mà miêu tả được.
- 灵芝 是 非常 难得 的 药草
- linh chi là một cây dược thảo rất khó kiếm được.
- 药到病除 , 非常 灵验
- thuốc uống vào hết bệnh ngay, rất linh nghiệm.
- 时间 好比 是 一剂 良药 它 能 抚平 心灵 的 创伤
- Thời gian giống như một liều thuốc tốt, nó có thể chữa lành vết thương tâm hồn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
妙›
灵›
药›