膏药 gāoyao
volume volume

Từ hán việt: 【cao dược】

Đọc nhanh: 膏药 (cao dược). Ý nghĩa là: thuốc cao; thuốc dán; cao dán. Ví dụ : - 揭下粘在手上的膏药。 bóc lá cao dán ở trên tay.

Ý Nghĩa của "膏药" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

膏药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuốc cao; thuốc dán; cao dán

一种中药外用药,用植物油加药熬炼成膏,涂在布、纸或皮的一面,可以较长时间地贴在患处,用来治疮疖、消肿痛等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 揭下 jiēxià zhān zài 手上 shǒushàng de 膏药 gāoyào

    - bóc lá cao dán ở trên tay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膏药

  • volume volume

    - 膏药 gāoyào 油子 yóuzi

    - thuốc cao

  • volume volume

    - 药膏 yàogāo zài 伤口 shāngkǒu shàng

    - Thoa thuốc mỡ lên vết thương.

  • volume volume

    - 上点 shàngdiǎn 药膏 yàogāo

    - bôi một ít thuốc mỡ.

  • volume volume

    - 一盒 yīhé yǒu liǎng 贴膏药 tiēgāoyào

    - Một hộp có hai miếng cao dán.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 药膏 yàogāo hěn hǎo

    - Loại thuốc mỡ này rất tốt.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài yòng 药膏 yàogāo 治疗 zhìliáo 痘痘 dòudòu

    - Cô ấy đang sử dụng thuốc mỡ để trị mụn.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 药膏 yàogāo yīng 有助于 yǒuzhùyú 止痛 zhǐtòng

    - Thuốc mỡ này sẽ giúp giảm đau.

  • volume volume

    - rén 太阳穴 tàiyangxué shàng tiē le 一块 yīkuài 膏药 gāoyào 看上去 kànshangqu xiàng 卡通人物 kǎtōngrénwù

    - Người đó dán một miếng băng dính lên điểm mặt trời, trông giống như một nhân vật hoạt hình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao , Cáo
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBB (卜口月月)
    • Bảng mã:U+818F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao