Đọc nhanh: 系狗皮带 (hệ cẩu bì đới). Ý nghĩa là: dây buộc chó săn bằng da thuộc; dây dắt chó bằng da thuộc.
系狗皮带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây buộc chó săn bằng da thuộc; dây dắt chó bằng da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系狗皮带
- 她 戴 着 带有 貂皮 的 披肩
- 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 她 带 着 狗 散步
- Cô ấy dắt chó đi dạo.
- 小狗 被 主人 系在 树下
- Chó con bị chủ buộc vào cây.
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 他 用 皮带 束住 了 裤子
- Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.
- 他 把 领带 系好
- Anh ấy đã thắt cravat gọn gàng.
- 人 的 作风 与 思想感情 是 有 连带关系 的
- tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
狗›
皮›
系›