苟安 gǒu'ān
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu an】

Đọc nhanh: 苟安 (cẩu an). Ý nghĩa là: cầu an; tạm bợ; sống tạm; sống gấp; cẩu an.

Ý Nghĩa của "苟安" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苟安 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cầu an; tạm bợ; sống tạm; sống gấp; cẩu an

只顾眼前,暂且偷安

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苟安

  • volume volume

    - 偷生 tōushēng 苟安 gǒuān

    - sống cho qua ngày đoạn tháng.

  • volume volume

    - 苟且偷安 gǒuqiětōuān

    - sống an phận thích an nhàn

  • volume volume

    - 苟且偷安 gǒuqiětōuān

    - chỉ biết hưởng an nhàn; ăn xổi ở thì

  • volume volume

    - bié 多嘴 duōzuǐ bié 好心 hǎoxīn bàn 坏事 huàishì 安静 ānjìng 苟住 gǒuzhù

    - Đừng nói nhiều, đừng làm điều xấu với mục đích tốt, hãy im lặng

  • volume volume

    - 不过 bùguò gěi 安吉尔 ānjíěr 那枚 nàméi shì

    - Nhưng người tôi tặng Angel là

  • volume volume

    - 三名 sānmíng 保安 bǎoān shǒu zài 门口 ménkǒu

    - Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.

  • volume volume

    - 年青人 niánqīngrén yīng 苟且偷安 gǒuqiětōuān

    - Người trẻ không nên an phận phủ thường.

  • volume volume

    - 不苟言笑 bùgǒuyánxiào

    - không nói cười tuỳ tiện

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPR (廿心口)
    • Bảng mã:U+82DF
    • Tần suất sử dụng:Cao