Đọc nhanh: 板牙 (bản nha). Ý nghĩa là: răng cửa, răng hàm, dao tiện ren.
板牙 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. răng cửa
门牙
✪ 2. răng hàm
臼齿
✪ 3. dao tiện ren
切削外螺纹的刀具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板牙
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 两管 牙膏
- Hai ống kem đánh răng.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
牙›